Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 28, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Anh năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Đà Lạt 7140231 DGNL 0
2 Đại Học Đà Lạt 7140231 D01, D96, D72 0
3 Đại Học Đà Lạt 7140231 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
4 Đại Học Quy Nhơn 7140231 DGNLSPHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội
5 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 7140231 A01, D01, D09, D10 22 Tốt nghiệp THPT
6 Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 7140231 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN 22.8 Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội
7 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 7140231D DGNLHCM 24 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8 Đại Học Vinh 7140231 D01, D14, D15 25.3 Tốt nghiệp THPT
9 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế 7140231 D01, D14, D15 25.5 Tốt nghiệp THPT
10 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên 7140231 D01, D15, D09 25.88 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất