Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Anh năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7140231 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7140231 | D01, D96, D72 | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7140231 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Quy Nhơn | 7140231 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7140231 | A01, D01, D09, D10 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140231 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 22.8 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7140231D | DGNLHCM | 24 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Đại Học Vinh | 7140231 | D01, D14, D15 | 25.3 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140231 | D01, D14, D15 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7140231 | D01, D15, D09 | 25.88 | Tốt nghiệp THPT |