Điểm chuẩn ngành Sư phạm Ngữ văn năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7140217 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7140217 | C00, D14, D15, C20, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7140217 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140217 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 23 | ||
5 | Đại Học Quảng Nam | 7140217 | D14, C19, C20 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Quảng Nam | 7140217 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 24.26 | học bạ | |
7 | Đại Học Sài Gòn | 7140217 | C00 | 25.81 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140217 | C00, D66, C14 | 25.92 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Đà Lạt | 7140217 | C00, D14, D15, C20 | 26 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Ngữ Văn | 7140217D | D01, D02, D03 | 26.1 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |