Điểm chuẩn ngành Sư phạm Lịch sử năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7140218 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7140218 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7140218 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Quy Nhơn | 7140218 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140218 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 20 | ||
6 | Đại Học Sài Gòn | 7140218 | C00 | 25.66 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Đà Lạt | 7140218 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 26 | Học bạ | |
8 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140218 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 26.71 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
9 | Đại Học Đà Lạt | 7140218 | C00, D14, C19, C20 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Cần Thơ | 7140218 | C00, D14, D64 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT |