Điểm chuẩn ngành Quản trị sự kiện năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340412 | A00, D01, C00, C15 | 14.5 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7340412 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7340412 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7340412 | A00, A01, D01, C00 | 16 | TN THPT | |
5 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340412 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7340412 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
7 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7340412 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
8 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7340412 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ | |
9 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7340412 | XDHB | 30 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
10 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340412 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |