Điểm chuẩn ngành Quản trị khách sạn năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | FTS2 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7810201 | B00, B03, C01, C02, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Phan Thiết | 7810201 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7810201 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
5 | Đại Học Thái Bình Dương | 7810201 | A01, D01, D14, D03, A07, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810201 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7810201LK | A00, A01, D01, C00 | 14.5 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7810201 | C00, C20, A09, A07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Phan Thiết | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT |