Điểm chuẩn ngành Quản trị bệnh viện năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720802 | B00, B03, C01, C02, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210236 | XDHB | 6 | CN: Quản lý bệnh viện; Điểm học bạ lớp 12 | |
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720802 | B00, B03, C01, C02 | 15 | Tốt nghiệp THPT; Quản lý bệnh viện | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720802 | B00, B03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7720802 | B00, B03, C01, C02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7720802 | B00, B03, C01, C02, XDHB | 15 | CN: Quản lý bệnh viện; Xét học bạ | |
7 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720802 | B00, B03, C01, C02, XDHB | 18 | CN: Quản lý bệnh viện; Xét học bạ | |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210236 | DGNLQGHN | 70 | CN: Quản lý bệnh viện; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7720802 | DGNLHCM | 500 | CN: Quản lý bệnh viện; Đánh giá năng lực TPHCM | |
10 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210236 | DGNLHCM | 550 | CN: Quản lý bệnh viện; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |