Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên rừng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7620211 | A00, B00, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620211 | A00, B00, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620211 | A00, B00, A02, B04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620211 | A00, B00, D01, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620211 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 18 | học bạ | |
6 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7620211 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ; Kiểm lâm | |
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620211 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
8 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620211 | DGNLHCM | 737 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |