Điểm chuẩn ngành Quản lý năng lượng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Điện Lực | 7510602 | DGNLQGHN | 16.6 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Đại Học Điện Lực | 7510602 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.5 | Học bạ | |
3 | Đại Học Điện Lực | 7510602 | A00, A01, D01, D07 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | EM1 | A00, A01, D01 | 24.98 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | EM1 | DGTD | 53.29 | Đánh giá tư duy |