Điểm chuẩn ngành Quản lý công năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản lý công | 7340403 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
2 | Đại Học Đồng Tháp | 7340403 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 19 | Học bạ | |
3 | Đại Học Mở TPHCM | 7340403 | A00, A01, D01, D07 | 19.5 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Mở TPHCM | 7340403 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.75 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.75 | |
5 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Quản lý công | 7340403 | D01, C15, A16, R22 | 24.25 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Đại Học Đồng Tháp | 7340403 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |