Điểm chuẩn ngành Quan hệ quốc tế năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310206 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310206 | A01, D01, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7310206 | A01, D01, C00, C15 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7310206 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, A01, D01, C00 | 17 | TN THPT |
6 | Đại Học Đông Á | 7310206 | XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7310206 | A01, D01, C00, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7310206 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
9 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ |