Điểm chuẩn ngành Quan hệ công chúng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7320108 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7320108 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7320108 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7320108 | A01, D01, C00, D14 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Đại Nam | 7320108 | D01, C00, D15, C19 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Gia Định | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 16.5 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Gia Định | 7320108 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 16.5 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Tốt nghiệp THPT |