Điểm chuẩn ngành Nông nghiệp công nghệ cao năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620118 | A00, B00, D08, B04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7620118 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620118 | A00, B00, D08, B04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7620118 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 18 | Xét học bạ |