Điểm chuẩn ngành Nông học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7620109 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7620109 | B00, D90, D07, D08, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620109G | A00, B00, D07, D08 | 15 | Phân hiệu Gia Lai; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Cần Thơ | 7620109 | B00, D07, D08 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620109 | A00, B00, D08, B04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7620109 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Đại Học Đà Lạt | 7620109 | B00, D90, D07, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620109 | A00, B00, D07, D08 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Vinh | 7620109 | A00, B00, B08, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Đà Lạt | 7620109 | B00, B08, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ |