Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Pháp năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220203 | D01, D15, D03, D44 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Phenikaa | FLF1 | A01, D01, D64, D44 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Văn Hiến | 7220203 | A01, D01, D15, D10 | 17.25 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220203 | D01, D15, D03, D44, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Văn Hiến | 7220203 | A01, D01, D15, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7220203 | D01, D96, D78, D03 | 20.58 | TTNV<=4; Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0, 5 điểm; Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220203 | D01, D03 | 20.7 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Phenikaa | FLF1 | A01, D01, D64, D44, XD | 21 | Học bạ | |
9 | Đại Học Cần Thơ | 7220203 | D01, D14, D03, D64 | 21.75 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220203 | D03 | 23.2 | Tốt nghiệp THPT |