Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hình ảnh y học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720602 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720602 | DGNLHCM | 0 | ||
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720602 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | B00 | 19 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Đại Học Y Dược – Đại Học Huế | 7720602 | A00, B00 | 19.05 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720602 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19.5 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 7720602 | B00 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | 7720602 | B00 | 23.55 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 7720602 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 24.3 | học bạ | |
10 | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 7720602 | DGNLQGHN | 100 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |