Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điện năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7520201 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 7520201 | A00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 7520201 | A00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 7520201 | A00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |
5 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01, C01 | 16 | TN THPT |
6 | Đại Học Nha Trang | 7520201 | A01, D01, D90, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Quy Nhơn | 7520201 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7520201 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
10 | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 7520201 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Xét học bạ |