Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cấp thoát nước năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật nước – Môi trường nước | 7580213_01 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 7580213 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
3 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Kỹ thuật cấp thoát nước | TLA107 | A00, A01, D01, D07 | 18.15 | Tốt nghiệp THPT; Điểm Toán: >=5.6; TTNV<=1 |
4 | Đại Học Cần Thơ | 7580213 | A00, B08, A01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7580213 | A00, B08, A01, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
6 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20.5 | Học bạ |
7 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Kỹ thuật cấp thoát nước | TLA107 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.02 | Học bạ |
8 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | A00, A01, D01, D07 | 21.45 | Tốt nghiệp THPT |
9 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật nước – Môi trường nước | 7580213_01 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 23.63 | Học bạ |
10 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật nước – Môi trường nước | 7580213_01 | DGTD | 50 | Đánh giá tư duy |