Điểm chuẩn ngành Kỹ nghệ gỗ và nội thất năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7549002D | DGNLHCM | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7549002D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20 | Học bạ |