Điểm chuẩn ngành Kinh doanh quốc tế năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | FBE6 | A01, D01, C04, A07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7340120 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 0 | ||
3 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340120 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Thái Bình Dương | 7340120 | A00, A01, D01, A09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340120 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
6 | ĐH Tân Tạo | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại học Nam Cần Thơ | 7340120 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7340120 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT - Thương mại quốc tế - Tài chính quốc tế - Kinh doanh điện tử | |
9 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340120 | A00, A01, D01, C00, D03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Thái Bình Dương | 7340120 | A00, A01, D01, A09 | 15 | Tốt nghiệp THPT |