Điểm chuẩn ngành Kinh doanh nông nghiệp năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Kiên Giang | 7520114 | A00, B03, D01, C02 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Cần Thơ | 7620114H | A00, A01, D01, C02 | 15 | Tốt nghiệp THPT; Khu Hòa An | |
3 | Đại học Kiên Giang | 7520114 | A00, B03, D01, C02, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620114 | A00, A01, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7620114H | A00, A01, D01, C02, XDHB | 18 | Học bạ; Khu Hòa An | |
6 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7620114 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.05 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
7 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7620114 | A00, B00, A01, D01 | 26.6 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại học Kiên Giang | 7520114 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực TPHCM | |
9 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620114 | DGNLHCM | 706 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |