Điểm chuẩn ngành Khoa học vật liệu năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Khoa học vật liệu | 7440122 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa học vật liệu | QHT04 | A00, A01, B00, C01 | 22.75 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa học vật liệu | QHT04 | DGNLQGHN | 90 | |
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Khoa học vật liệu | 7440122 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |