1 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010604 |
A00, A01, XDHB |
0 |
|
2 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010611H |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
Tốt nghiệp THPT; CN: Cơ điện tử; Chương trình chất lượng cao |
3 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010607H |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
Tốt nghiệp THPT; CN: Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật; CLC |
4 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010608 |
A00, A01, D01, D07 |
17.5 |
Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển |
5 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010606H |
A00, A01, D01, D07 |
18 |
Tốt nghiệp THPT; CN: Điều khiển và quản lý tàu biển; CLC |
6 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010610 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
18 |
CN: Luật và chính sách hàng hải; Học bạ |
7 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010607 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
18 |
CN: Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật; Học bạ |
8 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010611 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
18 |
CN: Cơ điện tử; Học bạ |
9 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010610H |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
18 |
CN: Luật và chính sách hàng hải; Chương trình chất lượng cao; Học bạ |
10 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010607H |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
18 |
CN: Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật; Chương trình chất lượn cao; Học bạ |