Điểm chuẩn ngành Khoa học dữ liệu năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7480109 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7480109 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7480109 | A00, A01, D90, D07 | 0 | ||
4 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480109 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7460108 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7460108 | A00, A01, D90, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7480109 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7480109 | A00, B00, A01, D01 | 16.45 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, C01 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, C01 | 17 | TN THPT |