1 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
7840101 |
A00, A01, XDHB |
0 |
|
2 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
7840101 |
A00, A01 |
0 |
|
3 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010102H |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
19 |
CN: Quản lý và kinh doanh vận tải; Chương trình chất lượng cao; Học bạ |
4 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010101H |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
20 |
CN: Quản trị logistics và vận tải đa phương thức; Chương trình chất lượng cao; Học bạ |
5 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010102 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21 |
CN: Quản lý và kinh doanh vận tải; Học bạ |
6 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010101 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
22 |
CN: Quản trị logistics và vận tải đa phương thức; Học bạ |
7 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010102H |
A00, A01, D01, D07 |
23 |
Tốt nghiệp THPT; Quản lý và kinh doanh vận tải; CLC |
8 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam)
|
|
7840101 |
A00, A01, D01, D07 |
23.84 |
Tốt nghiệp THPT |
9 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc)
|
|
7840101 |
A00, A01, D01, D07 |
24.4 |
Tốt nghiệp THPT |
10 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
|
784010102 |
A00, A01, D01, D07 |
24.75 |
Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải |