Điểm chuẩn ngành Hoá học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7440112 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7440112 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7440112 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7440112 | A00, B00, D01, D07 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7440112 | A00, B00, D90, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7440112 | A00, B00, D07 | 17.8 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Đà Lạt | 7440112 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7440112 | A00, B00, D01, D07, XDHB | 18.5 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440112 | A00, B00, B08, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7440112 | A00, B00, D07, C08, XDHB | 19 | Học bạ; Giảng dạy Hóa học - Sinh học bằng tiếng Anh |