Điểm chuẩn ngành Hoá dược năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7720203 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7720203 | DGNL | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7720203 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7720203 | A00, B00, D90, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7720203 | DGTD | 16.73 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7720203 | A00, B00, D07, A06 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7720203 | A00, B00, D07 | 19.45 | Hóa>6.50; Hóa=6.50 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Đà Lạt | 7720203 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
9 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7720203 | A00, B00, D07, A06, XDHB | 22 | Học bạ | |
10 | Đại Học Cần Thơ | 7720203 | A00, B00, D07, C02 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT |