Điểm chuẩn ngành Giáo dục Tiểu học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7140202 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Đại Học Quy Nhơn | 7140202 | DGNLSPHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
3 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 21.84 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
4 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140202 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 22.5 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội. | |
5 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 7140202 | A00, D01, C00 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Đông Á | 7140202 | A00, D01, C00, M06, XDHB | 24 | Học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140202 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 24 | ||
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140202TA | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 24 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
9 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7140202 | A00, A01, D01, M00, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
10 | Đại học Kiên Giang | 7140202 | A00, D01, C20, C02, XDHB | 24 | Học lực cả năm lớp 12 đạt loại giỏi trở lên; Xét học bạ |