Điểm chuẩn ngành Giáo dục pháp luật năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140248 | C00, C19, D66, D20 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140248 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140248 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 24 | Xét học bạ |