Điểm chuẩn ngành Dược học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | PHA1 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720201 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | ||
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720201 | DGNLHCM | 0 | ||
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720201 | XDHB | 8 | Điểm học bạ lớp 12 | |
5 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7720201 | A00, B00, D07, C08, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7720201 | A00, B00, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Phenikaa | PHA1 | A00, B00, D07, A02 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7720201 | A00, B00, B03, A16 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720201 | A00, B00, D07, D08 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7720201 | A00, B00, D07, C08 | 21 | Tốt nghiệp THPT - Sản xuất & phát triển thuốc - Dược lâm sàng, Quản lý & cung ứng thuốc |