Điểm chuẩn ngành Công nghệ vật liệu năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510402 | A00, B00, A01, D01 | 15.45 | Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới; TO>=6.2; TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510402 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18.03 | Học bạ; Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510402D | DGNLHCM | 19.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 7510402 | A00, B00, A01, D07 | 19.5 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510402D | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
7 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 7510402 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | Học bạ; Chuyên ngành Công nghệ Nano | |
8 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Công nghệ Vật liệu | 7510402 | A00, B00, A01, D07 | 23 | Tốt nghiệp THPT |
9 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | MS3 | A00, A01, D07 | 23.7 | Điểm TN THPT Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | |
10 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | MS3 | DGTD | 52.51 | Đánh giá tư duy Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit |