Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 29, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Công nghệ may năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 7540209 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
2 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 7540209D DGNLHCM 18 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
3 Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội 7540209 A00, B00, A01, D01 19 Tốt nghiệp THPT
4 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 7540209C DGNLHCM 19 CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
5 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 7540205 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Học bạ
6 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 7540209C A00, A01, D01, D90 19.2 Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt
7 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 7540209D A00, A01, D01, D90 21 Tốt nghiệp THPT
8 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 7540209C A00, A01, D01, D90, XDHB 21 CLC tiếng Việt; Học bạ
9 Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội 7540209 A00, B00, A01, D01, XDHB 21 Học bạ
10 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 7540209D A00, A01, D01, D90, XDHB 21.75 Học bạ

Tin tức mới nhất