Điểm chuẩn ngành Công nghệ may năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7540209 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540209D | DGNLHCM | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 7540209 | A00, B00, A01, D01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540209C | DGNLHCM | 19 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7540205 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 19.2 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540209C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
9 | Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 7540209 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 21 | Học bạ | |
10 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540209D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.75 | Học bạ |