Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật năng lượng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Điện Lực | 7510403 | A00, A01, D07, C01, XDHB | 18.5 | Học bạ | |
2 | Đại Học Điện Lực | 7510403 | A00, A01, D07, C01 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Điện Lực | 7510403 | DGNLQGHN | 20.4 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | CN13 | A00, A01, D01 | 23.8 | Điểm thi TN THPT Ngành Kỹ thuật năng lượng |