Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật in năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510801D | DGNLHCM | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 19 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510801C | DGNLHCM | 20 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 20.5 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510801D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.5 | Học bạ | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510801C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.5 | CLC tiếng Việt; Học bạ |