Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 75103021 | DGTD | 15.54 | CN: Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 75103021 | A00, A01 | 19 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 75103021 | A00, A01, XDHB | 26.68 | CN: Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh; Học bạ |