Điểm chuẩn ngành Công nghệ chế biến thuỷ sản năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7540105 | A00, A01, D07, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Công Thương TPHCM | 7540105 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Nha Trang | 7540105 | B00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nha Trang | 7540105MP | B00, A01, D01, D07 | 16.5 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình Minh Phú - NTU | |
5 | Đại Học Công Thương TPHCM | 7540105 | A00, B00, A01, D90, XDHB | 20 | Học bạ | |
6 | Đại Học Cần Thơ | 7540105 | A00, B00, A01, D07 | 21.25 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Nha Trang | 7540105 | B00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7540105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.25 | Học bạ | |
9 | Đại Học Nha Trang | 7540105MP | B00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ; Chương trình Minh Phú - NTU | |
10 | Đại Học Nha Trang | 7540105 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |