Điểm chuẩn ngành Biên phòng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Biên Phòng | 7860214 | A01 | 20.45 | Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế); Tốt nghiệp THPT | |
2 | Học Viện Biên Phòng | 7860214 | A01 | 21.25 | Thí sinh Nam Quân khu 9; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Học Viện Biên Phòng | 7860214 | A01 | 21.95 | Thí sinh Nam Quân khu 5; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Học Viện Biên Phòng | 7860214 | C00 | 22.75 | Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế); Điểm môn Văn >=7.0; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Học Viện Biên Phòng | 7860214 | A01 | 23.09 | Thí sinh Nam Quân khu 7; Tốt nghiệp THPT | |
6 | Học Viện Biên Phòng | 7860214 | A01 | 23.86 | Thí sinh Nam miền Bắc; Tốt nghiệp THPT | |
7 | Học Viện Biên Phòng | 7860214 | C00 | 24.87 | Thí sinh Nam Quân khu 7; Tốt nghiệp THPT | |
8 | Học Viện Biên Phòng | 7860214 | C00 | 25.57 | Thí sinh Nam Quân khu 5; Điểm môn Văn >=7.00; Tốt nghiệp THPT | |
9 | Học Viện Biên Phòng | 7860214 | C00 | 25.75 | Thí sinh Nam Quân khu 9; Điểm môn Văn >=7.50; Tốt nghiệp THPT | |
10 | Học Viện Biên Phòng | 7860214 | C00 | 26.99 | Thí sinh Nam miền Bắc; Điểm môn Văn >=7.00; Tốt nghiệp THPT |