Khối A10 điểm chuẩn các ngành và trường khối A10
Khối A10 bao gồm 3 môn thi: Toán, Vật lí và Giáo dục công dân. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối A10:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, A10, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Phenikaa | VEE2 | Cơ điện tử | A00, A01, D01, A10, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Phenikaa | FSP1 | Vật lí | A00, A01, A04, A10 | 0 | ||
4 | Đại Học Đại Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D84, A10 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Đại Nam | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, A10 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A04, A10, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A04, A10, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, A04, A10, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, A10, XDHB | 18 | Học bạ | |
10 | Đại Học Đại Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D84, A10, XDHB | 18 | Học bạ |